untidy /ʌnˈtaɪdi/
(adjective)
không gọn gàng; rối, lôi thôi
Ví dụ:
  • an untidy desk
  • untidy hair

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!