vast /vɑːst/
(adjective)
rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...)
Ví dụ:
  • a vast amount of information
  • a vast crowd
  • His business empire was vast.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!