wash /wɑːʃ/
(verb)
rửa, giặt
Ví dụ:
  • She washed the blood from his face.
  • to wash the car
  • to wash your hands

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!