Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wash wash /wɑːʃ/ (verb) rửa, giặt Ví dụ: She washed the blood from his face. to wash the car to wash your hands Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!