Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wear wear /wer/ (verb) mặc, đeo Ví dụ: Do I have to wear a tie? She was wearing a new coat. All delegates must wear a badge. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!