Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng weight weight /weɪt/ (noun) cân nặng Ví dụ: Sam has a weight problem (= is too fat). He's put on/gained weight(= become heavier and fatter) since he gave up smoking. Bananas are sold by weight. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!