Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wise wise /waɪz/ (adjective) khôn ngoan Ví dụ: a wise old man I'm older and wiser after ten years in the business. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!