Từ vựng tiếng Anh về Hải sản

-
crab
/kræb/
cua
-
shrimp
/ʃrɪmp/
tôm
-
lobster
tôm hùm
-
fish
/fɪʃ/
cá
-
octopus
/ˈɑːktəpəs/
bạch tuộc
-
eel
/iːl/
lươn
-
squid
/skwɪd/
mực
-
oyster
hàu
-
blood cockle
sò huyết
-
clam
nghêu
-
scallop
/ˈskæləp/
sò điệp
-
mussel
con trai
LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này