Cụm động từ với từ Give

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
give something away
→ tặng thứ gì đó làm quà.
- The store gives away candies to all of its customers.
Cửa hàng tặng kẹo cho tất cả khách hàng của mình.
give away somebody | give away something
→ tiết lộ một điều mà người khác muốn giữ bí mật.
- He gave away her secrets to the media.
Anh ấy tiết lộ bí mật của cô ta cho giới báo chí.
give something back (to somebody)
→ trả lại cái gì đó cho chủ của nó.
- I picked up his wallet and gave it back to him.
Tôi nhặt cái ví của anh ta lên và trả lại cho anh ấy.
give in (to somebody / something)
→ thừa nhận thất bại hay đã bị ai đó / cái gì đó đánh bại.
- After three-week hiding, he gave in.
Sau ba tuần lẩn trốn, ông ấy đã đầu hàng / bỏ cuộc.
give in (to somebody / something)
→ đồng ý làm một điều gì đó mà bạn không muốn làm.
- She gives in to her children's demands all the times.
Cô ấy lúc nào cũng nghe theo yêu cầu của lũ trẻ.
give off something
→ phát ra thứ gì đó như nhiệt, ánh sáng hay mùi hương.
- The oil lamp doesn't give off much light.
Cây đèn dầu không phát ra nhiều ánh sáng lắm.
give something out
→ đưa thứ gì đó cho nhiều người.
- He was giving out leaflets on the street.
Anh ấy phát tờ rơi trên đường.
give something up
→ ngừng làm hay từ bỏ thứ gì đó.
- I gave up smoking three years ago.
Tôi bỏ hút thuốc từ 3 năm trước rồi.
LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này