Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Bảng động từ bất quy tắc được chia theo nhóm 10 từ.
Mỗi từ có nghĩa và phát âm (kích vào từ)
LIKE,
+1
để chia sẻ cùng bạn bè bạn nhé!
Tra động từ
:
Sắp xếp
:
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
1 |
arise |
arose |
arisen |
xảy ra; phát sinh |
2 |
awake |
awoke |
awoken |
|
3 |
be |
was, were |
been |
có; tồn tại |
4 |
bear |
bore |
borne |
chịu đựng |
5 |
beat |
beat |
beaten |
|
6 |
become |
became |
become |
trở nên, trở thành |
7 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
8 |
behold |
beheld |
beheld |
|
9 |
bend |
bent |
bent |
|
10 |
bet |
bet |
bet |
|
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
11 |
bid |
bid |
bid |
bỏ thầu |
12 |
bind |
bound |
bound |
|
13 |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
14 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
15 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
16 |
break |
broke |
broken |
bị vỡ/gãy/đứt; làm vỡ/gãy/đứt |
17 |
breed |
bred |
bred |
|
18 |
bring |
brought |
brought |
đem, mang, đưa |
19 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
|
20 |
build |
built |
built |
xây, xây dựng |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
21 |
burn |
burnt, burned |
burnt, burned |
cháy |
22 |
burst |
burst |
burst |
(khiến cho cái gì) nổ/vỡ tung |
23 |
bust |
bust, busted |
bust, busted |
|
24 |
buy |
bought |
bought |
mua |
25 |
cast |
cast |
cast |
|
26 |
catch |
caught |
caught |
bắt lấy, chộp lấy |
27 |
choose |
chose |
chosen |
lựa chọn |
28 |
cling |
clung |
clung |
|
29 |
come |
came |
come |
đến |
30 |
cost |
cost |
cost |
(có thể mua được với) giá, tốn |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
31 |
creep |
crept |
crept |
|
32 |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt, xẻ |
33 |
deal |
dealt |
dealt |
|
34 |
dig |
dug |
dug |
đào |
35 |
do |
did |
done |
làm |
36 |
draw |
drew |
drawn |
vẽ |
37 |
dream |
dreamed, dreamt |
dreamed, dreamt |
mơ |
38 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
39 |
drive |
drove |
driven |
lái (xe) |
40 |
dwell |
dwelled, dwelt |
dwelled, dwelt |
ở, cư ngụ |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
41 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
42 |
fall |
fell |
fallen |
rơi, rớt |
43 |
feed |
fed |
fed |
cho người/loài vật ăn |
44 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
45 |
fight |
fought |
fought |
đấu tranh, chiến đấu |
46 |
find |
found |
found |
tìm thấy |
47 |
fit |
fit, fitted |
fit, fitted |
vừa vặn |
48 |
flee |
fled |
fled |
|
49 |
fling |
flung |
flung |
|
50 |
fly |
flew |
flown |
bay |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
51 |
forbid |
forbade |
forbidden |
cấm |
52 |
foresee |
foresaw |
foreseen |
|
53 |
foretell |
foretold |
foretold |
|
54 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
55 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
56 |
forsake |
forsook |
forsaken |
bỏ rơi, từ bỏ |
57 |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đóng băng, đông lại |
58 |
get |
got |
got |
nhận, nhận được |
59 |
give |
gave |
given |
đưa, cho, tặng |
60 |
go |
went |
gone |
đi, di chuyển |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
61 |
grind |
ground |
ground |
xay nhỏ |
62 |
grow |
grew |
grown |
gia tăng, tăng trưởng |
63 |
hang |
hung |
hung |
treo |
64 |
have |
had |
had |
có, sở hữu |
65 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
66 |
hide |
hid |
hidden |
giấu |
67 |
hit |
hit |
hit |
đánh ai/vật gì |
68 |
hold |
held |
held |
cầm, nắm |
69 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm ai đau, khiến ai bị thương |
70 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
|
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
71 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
72 |
kneel |
kneeled, knelt |
kneeled |
quỳ gối |
73 |
know |
knew |
known |
biết |
74 |
lay |
laid |
laid |
đặt, để (một cách nhẹ nhàng, cẩn thận) |
75 |
lead |
led |
led |
dẫn đường, dẫn dắt |
76 |
lean |
leant, leaned |
leant, leaned |
ngả, nghiêng |
77 |
leap |
leapt, leaped |
leapt, leaped |
|
78 |
learn |
learnt, learned |
learnt, learned |
học |
79 |
leave |
left |
left |
rời khỏi |
80 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
81 |
let |
let |
let |
để, cho phép |
82 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
83 |
light |
lit |
lit |
đốt cháy |
84 |
lose |
lost |
lost |
làm mất, thất lạc, không thể tìm thấy |
85 |
make |
made |
made |
tạo ra, làm ra |
86 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa |
87 |
meet |
met |
met |
gặp |
88 |
mislead |
misled |
misled |
làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về việc gì |
89 |
mistake |
mistook |
mistaken |
hiểu nhầm, đánh giá sai |
90 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
|
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
91 |
mow |
mowed |
mowed, mown |
|
92 |
overcome |
overcame |
overcome |
vượt qua |
93 |
overdraw |
overdrew |
overdrawn |
|
94 |
overhear |
overheard |
overheard |
|
95 |
oversee |
oversaw |
overseen |
giám sát |
96 |
overtake |
overtook |
overtaken |
|
97 |
pay |
paid |
paid |
trả tiền |
98 |
prove |
proved |
proven, proved |
chứng tỏ, chứng minh |
99 |
put |
put |
put |
đặt, để, cho vào |
100 |
quit |
quit, quitted |
quit, quitted |
nghỉ, bỏ (học, làm việc...) |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
101 |
read |
read |
read |
đọc |
102 |
rid |
rid |
rid |
|
103 |
ride |
rode |
ridden |
lái (xe...), cưỡi (ngựa...) |
104 |
ring |
ringed |
ringed |
rung (chuông) |
105 |
rise |
rose |
risen |
lên, bốc lên; dâng lên |
106 |
run |
ran |
run |
chạy |
107 |
saw |
sawed |
sawn, sawed |
|
108 |
say |
said |
said |
nói |
109 |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
110 |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
111 |
sell |
sold |
sold |
bán |
112 |
send |
sent |
sent |
gửi |
113 |
set |
set |
set |
đặt, để |
114 |
sew |
sewed |
sewn, sewed |
thêu |
115 |
shake |
shook |
shaken |
rung, lắc |
116 |
shave |
shaved |
shaved |
cạo (râu, tóc) |
117 |
shed |
shed |
shed |
|
118 |
shine |
shone |
shone |
tỏa sáng; sáng |
119 |
shoot |
shot |
shot |
bắn (súng,...) |
120 |
show |
showed |
showed, shown |
chỉ rõ; chứng minh điều gì |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
121 |
shrink |
shrunk, shrank |
shrunk |
teo lại; làm teo lại |
122 |
shut |
shut |
shut |
đóng/gập lại, nhắm (mắt) |
123 |
sing |
sang |
sung |
hát |
124 |
sink |
sank |
sunk |
chìm xuống |
125 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
126 |
slay |
slew |
slain |
|
127 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
128 |
slide |
slid |
slid |
trượt |
129 |
slit |
slit |
slit |
|
130 |
smell |
smelt, smelled |
smelt, smelled |
có mùi |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
131 |
sow |
sowed |
sowed, sown |
|
132 |
speak |
spoke |
spoken |
nói chuyện |
133 |
spell |
spelled, spelt |
spelled, spelt |
đánh vần |
134 |
spend |
spent |
spent |
tiêu tiền |
135 |
spin |
spun |
spun |
xoay vòng |
136 |
spit |
spat, spit |
spat, spit |
|
137 |
split |
split |
split |
chia, tách |
138 |
spoil |
spoiled, spoilt |
spoiled, spoilt |
làm cho xấu đi, làm hỏng; làm thối, ươn (quả, cá...) |
139 |
spread |
spread |
spread |
truyền đi, lan đi |
140 |
spring |
sprung, sprang |
sprung |
bật dậy, nhảy xổ vào |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
141 |
stand |
stood |
stood |
đứng |
142 |
steal |
stole |
stolen |
ăn cắp, lấy trộm |
143 |
stick |
stuck |
stuck |
đâm, chọc, thọc (thường là một vật nhọn) vào thứ gì đó |
144 |
sting |
stung |
stung |
châm, chích, đốt |
145 |
stink |
stunk, stank |
stunk |
|
146 |
stride |
strode |
strode |
|
147 |
strike |
struck |
struck |
đánh ai rất mạnh, tông phải |
148 |
string |
strung |
strung |
|
149 |
strive |
strived, strove |
strived, striven |
cố gắng, phấn đấu (để đạt được một điều gì đó) |
150 |
swear |
swore |
sworn |
chửi rủa |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
151 |
sweep |
swept |
swept |
quét |
152 |
swell |
swelled |
swollen, swelled |
sưng, phồng |
153 |
swim |
swam |
swum |
bơi |
154 |
swing |
swung |
swung |
(làm cho cái gì) đu đưa qua lại |
155 |
take |
took |
taken |
mang, lấy |
156 |
teach |
taught |
taught |
dạy học |
157 |
tear |
tore |
torn |
|
158 |
tell |
told |
told |
nói, kể |
159 |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ, nghĩ |
160 |
throw |
threw |
thrown |
ném |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
161 |
thrust |
thrust |
thrust |
|
162 |
tread |
trod |
trodden, trod |
|
163 |
undergo |
underwent |
undergone |
trải qua |
164 |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
165 |
undertake |
undertook |
undertaken |
đảm nhận, đảm trách |
166 |
upsell |
upsold |
upsold |
|
167 |
upset |
upset |
upset |
làm buồn, làm thất vọng |
168 |
wake |
woke |
woken |
tỉnh dậy; thức dậy |
169 |
wear |
wore |
worn |
mặc, đeo |
170 |
weave |
wove |
woven |
|
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
171 |
weep |
wept |
wept |
|
172 |
wet |
wet, wetted |
wet, wetted |
|
173 |
win |
won |
won |
chiến thắng |
174 |
wind |
winded |
winded |
|
175 |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
176 |
withhold |
withheld |
withheld |
giữ lại, từ chối không cho |
177 |
withstand |
withstood |
withstood |
trụ lại, giữ vững |
178 |
wring |
wrung |
wrung |
|
179 |
write |
wrote |
written |
viết |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
1 |
be |
was, were |
been |
có; tồn tại |
2 |
have |
had |
had |
có, sở hữu |
3 |
do |
did |
done |
làm |
4 |
say |
said |
said |
nói |
5 |
come |
came |
come |
đến |
6 |
get |
got |
got |
nhận, nhận được |
7 |
go |
went |
gone |
đi, di chuyển |
8 |
make |
made |
made |
tạo ra, làm ra |
9 |
take |
took |
taken |
mang, lấy |
10 |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ, nghĩ |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
11 |
know |
knew |
known |
biết |
12 |
tell |
told |
told |
nói, kể |
13 |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
14 |
find |
found |
found |
tìm thấy |
15 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
16 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
17 |
become |
became |
become |
trở nên, trở thành |
18 |
give |
gave |
given |
đưa, cho, tặng |
19 |
leave |
left |
left |
rời khỏi |
20 |
write |
wrote |
written |
viết |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
21 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
22 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
23 |
stand |
stood |
stood |
đứng |
24 |
show |
showed |
showed, shown |
chỉ rõ; chứng minh điều gì |
25 |
put |
put |
put |
đặt, để, cho vào |
26 |
run |
ran |
run |
chạy |
27 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
28 |
hold |
held |
held |
cầm, nắm |
29 |
bring |
brought |
brought |
đem, mang, đưa |
30 |
lose |
lost |
lost |
làm mất, thất lạc, không thể tìm thấy |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
31 |
fall |
fell |
fallen |
rơi, rớt |
32 |
win |
won |
won |
chiến thắng |
33 |
grow |
grew |
grown |
gia tăng, tăng trưởng |
34 |
speak |
spoke |
spoken |
nói chuyện |
35 |
meet |
met |
met |
gặp |
36 |
spend |
spent |
spent |
tiêu tiền |
37 |
hit |
hit |
hit |
đánh ai/vật gì |
38 |
lead |
led |
led |
dẫn đường, dẫn dắt |
39 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa |
40 |
learn |
learnt, learned |
learnt, learned |
học |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
41 |
send |
sent |
sent |
gửi |
42 |
set |
set |
set |
đặt, để |
43 |
break |
broke |
broken |
bị vỡ/gãy/đứt; làm vỡ/gãy/đứt |
44 |
shake |
shook |
shaken |
rung, lắc |
45 |
buy |
bought |
bought |
mua |
46 |
drive |
drove |
driven |
lái (xe) |
47 |
lay |
laid |
laid |
đặt, để (một cách nhẹ nhàng, cẩn thận) |
48 |
catch |
caught |
caught |
bắt lấy, chộp lấy |
49 |
wear |
wore |
worn |
mặc, đeo |
50 |
choose |
chose |
chosen |
lựa chọn |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
51 |
throw |
threw |
thrown |
ném |
52 |
draw |
drew |
drawn |
vẽ |
53 |
read |
read |
read |
đọc |
54 |
pay |
paid |
paid |
trả tiền |
55 |
shoot |
shot |
shot |
bắn (súng,...) |
56 |
sell |
sold |
sold |
bán |
57 |
build |
built |
built |
xây, xây dựng |
58 |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
59 |
lean |
leant, leaned |
leant, leaned |
ngả, nghiêng |
60 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
61 |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
62 |
teach |
taught |
taught |
dạy học |
63 |
strike |
struck |
struck |
đánh ai rất mạnh, tông phải |
64 |
fly |
flew |
flown |
bay |
65 |
hang |
hung |
hung |
treo |
66 |
prove |
proved |
proven, proved |
chứng tỏ, chứng minh |
67 |
fight |
fought |
fought |
đấu tranh, chiến đấu |
68 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
69 |
beat |
beat |
beaten |
|
70 |
let |
let |
let |
để, cho phép |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
71 |
wake |
woke |
woken |
tỉnh dậy; thức dậy |
72 |
sing |
sang |
sung |
hát |
73 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
74 |
slide |
slid |
slid |
trượt |
75 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
76 |
ride |
rode |
ridden |
lái (xe...), cưỡi (ngựa...) |
77 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
78 |
ring |
ringed |
ringed |
rung (chuông) |
79 |
shut |
shut |
shut |
đóng/gập lại, nhắm (mắt) |
80 |
stick |
stuck |
stuck |
đâm, chọc, thọc (thường là một vật nhọn) vào thứ gì đó |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
81 |
smell |
smelt, smelled |
smelt, smelled |
có mùi |
82 |
bend |
bent |
bent |
|
83 |
steal |
stole |
stolen |
ăn cắp, lấy trộm |
84 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm ai đau, khiến ai bị thương |
85 |
burn |
burnt, burned |
burnt, burned |
cháy |
86 |
swing |
swung |
swung |
(làm cho cái gì) đu đưa qua lại |
87 |
light |
lit |
lit |
đốt cháy |
88 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
89 |
dig |
dug |
dug |
đào |
90 |
flee |
fled |
fled |
|
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
91 |
sink |
sank |
sunk |
chìm xuống |
92 |
sweep |
swept |
swept |
quét |
93 |
feed |
fed |
fed |
cho người/loài vật ăn |
94 |
tear |
tore |
torn |
|
95 |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
96 |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt, xẻ |
97 |
wind |
winded |
winded |
|
98 |
hide |
hid |
hidden |
giấu |
99 |
arise |
arose |
arisen |
xảy ra; phát sinh |
100 |
spread |
spread |
spread |
truyền đi, lan đi |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
101 |
quit |
quit, quitted |
quit, quitted |
nghỉ, bỏ (học, làm việc...) |
102 |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
103 |
dream |
dreamed, dreamt |
dreamed, dreamt |
mơ |
104 |
spin |
spun |
spun |
xoay vòng |
105 |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đóng băng, đông lại |
106 |
undergo |
underwent |
undergone |
trải qua |
107 |
shine |
shone |
shone |
tỏa sáng; sáng |
108 |
kneel |
kneeled, knelt |
kneeled |
quỳ gối |
109 |
spring |
sprung, sprang |
sprung |
bật dậy, nhảy xổ vào |
110 |
swim |
swam |
swum |
bơi |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
111 |
swear |
swore |
sworn |
chửi rủa |
112 |
deal |
dealt |
dealt |
|
113 |
cost |
cost |
cost |
(có thể mua được với) giá, tốn |
114 |
awake |
awoke |
awoken |
|
115 |
creep |
crept |
crept |
|
116 |
stride |
strode |
strode |
|
117 |
leap |
leapt, leaped |
leapt, leaped |
|
118 |
burst |
burst |
burst |
(khiến cho cái gì) nổ/vỡ tung |
119 |
split |
split |
split |
chia, tách |
120 |
fling |
flung |
flung |
|
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
121 |
weep |
wept |
wept |
|
122 |
bind |
bound |
bound |
|
123 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
124 |
thrust |
thrust |
thrust |
|
125 |
cling |
clung |
clung |
|
126 |
overcome |
overcame |
overcome |
vượt qua |
127 |
shrink |
shrunk, shrank |
shrunk |
teo lại; làm teo lại |
128 |
spit |
spat, spit |
spat, spit |
|
129 |
undertake |
undertook |
undertaken |
đảm nhận, đảm trách |
130 |
spell |
spelled, spelt |
spelled, spelt |
đánh vần |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
141 |
dwell |
dwelled, dwelt |
dwelled, dwelt |
ở, cư ngụ |
142 |
fit |
fit, fitted |
fit, fitted |
vừa vặn |
143 |
forbid |
forbade |
forbidden |
cấm |
144 |
foresee |
foresaw |
foreseen |
|
145 |
foretell |
foretold |
foretold |
|
146 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
147 |
forsake |
forsook |
forsaken |
bỏ rơi, từ bỏ |
148 |
grind |
ground |
ground |
xay nhỏ |
149 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
|
150 |
mislead |
misled |
misled |
làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về việc gì |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
151 |
mistake |
mistook |
mistaken |
hiểu nhầm, đánh giá sai |
152 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
|
153 |
mow |
mowed |
mowed, mown |
|
154 |
overdraw |
overdrew |
overdrawn |
|
155 |
overhear |
overheard |
overheard |
|
156 |
overtake |
overtook |
overtaken |
|
157 |
rid |
rid |
rid |
|
158 |
rise |
rose |
risen |
lên, bốc lên; dâng lên |
159 |
saw |
sawed |
sawn, sawed |
|
160 |
sew |
sewed |
sewn, sewed |
thêu |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
161 |
shave |
shaved |
shaved |
cạo (râu, tóc) |
162 |
shed |
shed |
shed |
|
163 |
slay |
slew |
slain |
|
164 |
slit |
slit |
slit |
|
165 |
sow |
sowed |
sowed, sown |
|
166 |
spoil |
spoiled, spoilt |
spoiled, spoilt |
làm cho xấu đi, làm hỏng; làm thối, ươn (quả, cá...) |
167 |
sting |
stung |
stung |
châm, chích, đốt |
168 |
stink |
stunk, stank |
stunk |
|
169 |
string |
strung |
strung |
|
170 |
strive |
strived, strove |
strived, striven |
cố gắng, phấn đấu (để đạt được một điều gì đó) |
|
|
|
|
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
171 |
swell |
swelled |
swollen, swelled |
sưng, phồng |
172 |
tread |
trod |
trodden, trod |
|
173 |
upsell |
upsold |
upsold |
|
174 |
upset |
upset |
upset |
làm buồn, làm thất vọng |
175 |
weave |
wove |
woven |
|
176 |
wet |
wet, wetted |
wet, wetted |
|
177 |
withhold |
withheld |
withheld |
giữ lại, từ chối không cho |
178 |
withstand |
withstood |
withstood |
trụ lại, giữ vững |
179 |
wring |
wrung |
wrung |
|
|
|
|
|
|