Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Động vật
Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1)
- 1. Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1)
- 2. Từ vựng tiếng Anh về phép thuật
- 3. Từ vựng tiếng Anh về Tiếng động vật
- 4. Từ vựng tiếng Anh về các Sinh vật Huyền thoại (1)
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng
- 6. Từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển
- 7. Từ vựng tiếng Anh về Các con vật khi còn nhỏ
- 8. Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật
- 9. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật
- 10. Từ vựng tiếng Anh về Các loài chim
2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người
Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Xử Nữ
- 1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1)
- 2. Từ vựng tiếng Anh về gia đình
- 3. Từ vựng tiếng Anh về Hệ Xương khớp (1)
- 4. Từ vựng tiếng Anh về Cấu tạo Cơ thể con người
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người (1)
- 6. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư
- 7. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình
- 8. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết
- 9. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Nhân Mã
- 10. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bọ Cạp
- 11. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Thiên Bình
- 12. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Xử Nữ
- 13. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Sư Tử
- 14. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải
- 15. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Tử
- 16. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Kim Ngưu
- 17. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương
- 18. Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay
- 19. Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp
- 20. Từ vựng tiếng Anh về hành động
- 21. Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
- 22. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thực vật
Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 1)
4. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ẩm thực
Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống
- 1. Từ vựng tiếng Anh về Ăn Uống
- 2. Từ vựng tiếng Anh về Các loại hạt
- 3. Từ vựng tiếng Anh về Hải sản
- 4. Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Mùi vị
- 6. Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống
- 7. Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức ăn cơ bản
- 8. Từ vựng tiếng Anh về Các loại thịt cơ bản
- 9. Từ vựng tiếng Anh về Trái cây
- 10. Từ vựng tiếng Anh về Các loại kẹo
- 11. Từ vựng tiếng Anh về tên của các loại trái cây MÀU ĐỎ
- 12. Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn
- 13. Từ vựng tiếng Anh về thức ăn tối
- 14. Động từ tiếng Anh về nấu ăn
- 15. Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh
5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Đời sống
Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé
- 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại ghế
- 2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1)
- 3. Từ vựng tiếng Anh về nhà ở (phần 1)
- 4. Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà
- 5. Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn
- 6. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng (phần 1)
- 7. Từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween
- 8. Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1)
- 9. Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé
- 10. Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà
- 11. Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
- 12. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng khách
- 13. Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi
- 14. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ
- 15. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ăn
- 16. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong nhà bếp
- 17. Từ vựng tiếng Anh về Đồ nội thất
- 18. Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm
- 19. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn
6. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Học thuật
Từ vựng tiếng Anh về dấu câu (phần 1)
7. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Địa điểm
Từ vựng tiếng Anh về các môn học
- 1. Từ vựng tiếng Anh về phòng thí nghiệm (phần 1)
- 2. Từ vựng tiếng Anh về cửa hàng
- 3. Từ vựng tiếng Anh về sân bóng rổ
- 4. Từ vựng tiếng Anh về tiệm làm tóc (phần 1)
- 5. Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1)
- 6. Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng (phần 1)
- 7. Từ vựng tiếng Anh về khách sạn (Phần 1)
- 8. Từ vựng tiếng Anh về các môn học
- 9. Từ vựng tiếng Anh về siêu thị (phần 1)
- 10. Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim (phần 1)
- 11. Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng (phần 1)
- 12. Từ vựng tiếng Anh về trang trại
- 13. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng (phần 1)
- 14. Từ vựng tiếng Anh về thư viện (phần 1)
- 15. Từ vựng tiếng Anh về bưu điện (phần 1)
- 16. Từ vựng tiếng Anh về Công viên
- 17. Từ vựng tiếng Anh về Sân bay
- 18. Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC
- 19. Từ vựng tiếng Anh về khoang máy bay
8. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giao thông
Từ vựng tiếng Anh về Đường phố
9. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Học tập và công việc
Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP
- 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại giường
- 2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1)
- 3. Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công (phần 1)
- 4. Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng (1)
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Các hoạt động thường ngày ở văn phòng
- 6. Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ học tập
- 7. Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản
- 8. Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời
- 9. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong văn phòng
- 10. Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng
- 11. Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP
10. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thể thao
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
11. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Du lịch và hoạt động ngoài trời
Từ vựng tiếng Anh về Vũ khí
12. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thời trang
Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm
13. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giải trí
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi (phần 1)
14. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh về Việc thêu thùa
15. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc của tóc
16. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai
- 1. Từ vựng tiếng Anh về chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng (phần 1)
- 2. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ (phần 1)
- 3. Từ vựng tiếng Anh về năng lượng (phần 1)
- 4. Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết (1)
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Các vấn đề môi trường
- 6. Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai
- 7. Từ vựng tiếng Anh về Các tài nguyên thiên nhiên
- 8. Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý
- 9. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển
17. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Sức khoẻ
Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ Y tế
18. Những chủ đề từ vựng khác
Từ vựng tiếng anh về phòng tắm - In the bathroom
Các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian
Từ vựng tiếng Anh về điện thoại – Phones
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh – Business (Phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra Ý kiến - Give Opinions
Từ vựng về tuổi Trưởng thành – Adulthood
Những từ láy trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về quần áo – Clothes
Từ vựng tiếng Anh về sân bay - At the airport
- 1. Từ vựng tiếng anh về máy tính - Computer
- 2. Từ vựng tiếng anh về thói quen ăn uống - Eating habits
- 3. Từ vựng tiếng anh về tốc độ - Speed
- 4. Từ vựng tiếng anh về thành phố - City (phần 2)
- 5. Từ vựng tiếng anh về miền quê - Countryside
- 6. Từ vựng tiếng anh về tiền - Money (phần 3)
- 7. Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh - Business
- 8. Từ vựng tiếng Anh về học tập - Study
- 9. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ - Relationship
- 10. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc - Music (phần 2)
- 11. Từ vựng tiếng anh về phòng tắm - In the bathroom
- 12. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động tránh buồn chán - Avoid getting bored
- 13. Từ vựng tiếng anh về khách sạn - At the hotel
- 14. Từ vựng tiếng anh về du lịch nước ngoài - Travel abroad (phần 2)
- 15. Từ vựng tiếng anh về du lịch nước ngoài - Travel abroad
- 16. Từ vựng tiếng anh về thể thao - Sports
- 17. Từ vựng tiếng anh về Giáng sinh - Christmas
- 18. Từ vựng tiếng anh về công việc - Work
- 19. Từ vựng tiếng Anh về các ngày lễ - Holidays
- 20. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm - Shopping
- 21. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 5)
- 22. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 4)
- 23. Từ vựng tiếng Anh về việc làm - Working (phần 2)
- 24. Từ vựng tiếng Anh về điện ảnh - Movies (phần 3)
- 25. Từ vựng tiếng Anh về điện ảnh - Movies (phần 2)
- 26. Từ vựng tiếng Anh về điện ảnh - Movies (phần 1)
- 27. Từ vựng tiếng Anh về việc làm - Working (phần 1)
- 28. Từ vựng tiếng Anh về tiền bạc - Money (phần 2)
- 29. Từ vựng tiếng Anh về tiền bạc - Money (phần 1)
- 30. Từ vựng tiếng Anh về ngôn ngữ - Language
- 31. Từ vựng tiếng Anh về chờ đợi - Waiting
- 32. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 3)
- 33. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 2)
- 34. Từ vựng tiếng Anh về tội phạm - Crimes (phần 2)
- 35. Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng - At the bank (phần 2)
- 36. Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng - At the bank (phần 1)
- 37. Từ vựng tiếng Anh về lái xe hơi - Driving a car
- 38. Từ vựng tiếng Anh về dễ và khó - Easy and Difficult (phần 2)
- 39. Từ vựng tiếng Anh về dễ và khó - Easy and Difficult (phần 1)
- 40. Từ vựng tiếng Anh về nhớ và quên - Remember and Forget (phần 3)
- 41. Từ vựng tiếng Anh về nhớ và quên - Remember and Forget (phần 2)
- 42. Từ vựng tiếng Anh về nhớ và quên - Remember and Forget (phần 1)
- 43. Từ vựng tiếng Anh về siêu thị - At the supermarket
- 44. Từ vựng tiếng Anh về sân bay - At the airport
- 45. Từ vựng tiếng Anh về biểu đồ - Graphs
- 46. Từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra lời khuyên - Giving advice
- 47. Từ vựng tiếng Anh về những cách cảm ơn trong email - How to thank in email
- 48. Từ vựng tiếng Anh về cách xin lỗi - Apology
- 49. Từ vựng tiếng Anh về sức khoẻ
- 50. Từ vựng tiếng Anh về trí nhớ
- 51. Từ vựng tiếng Anh về tội phạm
- 52. Từ vựng tiếng Anh về Động vật - Animals - Phần 1
- 53. Từ vựng tiếng Anh về sở thích/thị hiếu
- 54. Từ vựng tiếng Anh về cách Đồng ý và Bất đồng
- 55. Từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra Ý kiến - Give Opinions
- 56. Từ vựng tiếng Anh về Vùng quê – The country
- 57. Từ vựng tiếng Anh về Thành phố – City
- 58. Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc – Music – Phần 2
- 59. Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc – Music
- 60. Từ vựng tiếng Anh về các cách giải trí – Entertainment
- 61. Từ vựng tiếng Anh về thương tích – Injuries
- 62. Từ vựng tiếng Anh về Chính trị – Politics – Phần 2
- 63. Từ vựng tiếng Anh về Chính trị – Politics – Phần 1
- 64. Các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian
- 65. Từ vựng tiếng Anh về quần áo – Clothes
- 66. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm – Shopping
- 67. Thành ngữ tiếng Anh về loài chó – Idioms about dogs
- 68. Từ vựng về Dùng bữa tại nhà hàng
- 69. Những từ láy trong tiếng Anh
- 70. Từ vựng về Phật giáo – Buddhist Terms (phần 1)
- 71. Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh – Business (Phần 2)
- 72. Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh – Business (Phần 1)
- 73. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – Weather
- 74. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu và hôn nhân – Love and Marriage
- 75. Từ vựng tiếng Anh về con cái – Children
- 76. Từ vựng tiếng Anh về điện thoại – Phones
- 77. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng – Restaurants
- 78. Từ vựng tiếng Anh về công việc – Jobs (Phần 2)
- 79. Từ vựng tiếng anh về công việc – Jobs (Phần 1)
- 80. Từ vựng tiếng Anh về truyền hình – Television
- 81. Từ vựng về các kỳ nghỉ (Holidays/Vacations)
- 82. Từ vựng về vũ trụ và khám phá Không gian – The Universe and Space Exploration
- 83. Từ vựng chủ đề Kết nối Internet – Connecting to the Internet
- 84. Từ vựng về chủ đề Email
- 85. Từ vựng về Cơ thể – Body
- 86. Từ vựng về Tóc và Làn da – Hair and Skin
- 87. Từ vựng về Khuôn mặt – Face
- 88. Từ vựng mô tả Mắt – Eyes
- 89. Từ vựng về Năng lượng và tài nguyên – Energy and resources
- 90. Từ vựng về Bảo vệ môi trường – Protecting the environment
- 91. Từ vựng về Sự hủy hoại môi trường – Environmental Damage
- 92. Từ vựng về Đại học và Những vấn đề ở trường – University and Problems at school
- 93. Từ vựng về Bài vở và Thi cử – Work and Exam
- 94. Từ vựng về Học tập và Trường học – Learning and School
- 95. Từ vựng về Tuổi già – The Old Age
- 96. Từ vựng về tuổi Trưởng thành – Adulthood
- 97. Từ vựng về Ấu thơ/Thời niên thiếu – Childhood/Youth