Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Động vật
![Từ vựng tiếng Anh về các Sinh vật Huyền thoại (1)](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_cac_sinh_vat_huyen_thoai_magical_creatures_1.png)
Từ vựng tiếng Anh về các Sinh vật Huyền thoại (1)
- 1. Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1)
- 2. Từ vựng tiếng Anh về phép thuật
- 3. Từ vựng tiếng Anh về Tiếng động vật
- 4. Từ vựng tiếng Anh về các Sinh vật Huyền thoại (1)
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng
- 6. Từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển
- 7. Từ vựng tiếng Anh về Các con vật khi còn nhỏ
- 8. Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật
- 9. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật
- 10. Từ vựng tiếng Anh về Các loài chim
2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Con người
![Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_12_con_giap.png)
Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp
- 1. Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1)
- 2. Từ vựng tiếng Anh về gia đình
- 3. Từ vựng tiếng Anh về Hệ Xương khớp (1)
- 4. Từ vựng tiếng Anh về Cấu tạo Cơ thể con người
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người (1)
- 6. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư
- 7. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình
- 8. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết
- 9. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Nhân Mã
- 10. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bọ Cạp
- 11. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Thiên Bình
- 12. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Xử Nữ
- 13. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Sư Tử
- 14. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải
- 15. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Tử
- 16. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Kim Ngưu
- 17. Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương
- 18. Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay
- 19. Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp
- 20. Từ vựng tiếng Anh về hành động
- 21. Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
- 22. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thực vật
![Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 1)](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_cay_coi_tree_1.png)
Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 1)
4. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ẩm thực
![Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_ve_ki_thuat_nau_an.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn
- 1. Từ vựng tiếng Anh về Ăn Uống
- 2. Từ vựng tiếng Anh về Các loại hạt
- 3. Từ vựng tiếng Anh về Hải sản
- 4. Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Mùi vị
- 6. Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống
- 7. Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức ăn cơ bản
- 8. Từ vựng tiếng Anh về Các loại thịt cơ bản
- 9. Từ vựng tiếng Anh về Trái cây
- 10. Từ vựng tiếng Anh về Các loại kẹo
- 11. Từ vựng tiếng Anh về tên của các loại trái cây MÀU ĐỎ
- 12. Từ vựng tiếng Anh về Các kĩ thuật nấu ăn
- 13. Từ vựng tiếng Anh về thức ăn tối
- 14. Động từ tiếng Anh về nấu ăn
- 15. Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh
5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Đời sống
![Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_le_ta_on_thanksgiving_festival.png)
Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn
- 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại ghế
- 2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong nhà bếp (phần 1)
- 3. Từ vựng tiếng Anh về nhà ở (phần 1)
- 4. Từ vựng tiếng Anh về ngôi nhà
- 5. Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn
- 6. Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng (phần 1)
- 7. Từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween
- 8. Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (phần 1)
- 9. Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé
- 10. Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà
- 11. Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
- 12. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng khách
- 13. Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ trong phòng giặt ủi
- 14. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ
- 15. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ăn
- 16. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong nhà bếp
- 17. Từ vựng tiếng Anh về Đồ nội thất
- 18. Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm
- 19. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn
6. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Học thuật
![Từ vựng tiếng Anh về dấu câu (phần 1)](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_dau_cau_punctuation_marks_1.png)
Từ vựng tiếng Anh về dấu câu (phần 1)
7. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Địa điểm
![Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1)](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_ho_boi_swimming_pool_1.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1)
- 1. Từ vựng tiếng Anh về phòng thí nghiệm (phần 1)
- 2. Từ vựng tiếng Anh về cửa hàng
- 3. Từ vựng tiếng Anh về sân bóng rổ
- 4. Từ vựng tiếng Anh về tiệm làm tóc (phần 1)
- 5. Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1)
- 6. Từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng (phần 1)
- 7. Từ vựng tiếng Anh về khách sạn (Phần 1)
- 8. Từ vựng tiếng Anh về các môn học
- 9. Từ vựng tiếng Anh về siêu thị (phần 1)
- 10. Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim (phần 1)
- 11. Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng (phần 1)
- 12. Từ vựng tiếng Anh về trang trại
- 13. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng (phần 1)
- 14. Từ vựng tiếng Anh về thư viện (phần 1)
- 15. Từ vựng tiếng Anh về bưu điện (phần 1)
- 16. Từ vựng tiếng Anh về Công viên
- 17. Từ vựng tiếng Anh về Sân bay
- 18. Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC
- 19. Từ vựng tiếng Anh về khoang máy bay
8. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giao thông
![Từ vựng tiếng Anh về xe hơi (phần 1)](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_xe_hoi_car_1.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về xe hơi (phần 1)
9. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Học tập và công việc
![Từ vựng tiếng Anh về các loại giường](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_cac_loai_giuong_beds.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về các loại giường
- 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại giường
- 2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1)
- 3. Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công (phần 1)
- 4. Từ vựng tiếng Anh chỉ Số lượng (1)
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Các hoạt động thường ngày ở văn phòng
- 6. Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ học tập
- 7. Từ vựng tiếng Anh về Các hình cơ bản
- 8. Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời
- 9. Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong văn phòng
- 10. Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng
- 11. Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP
10. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thể thao
![Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ thể thao](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_dung_cu_the_thao.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ thể thao
11. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Du lịch và hoạt động ngoài trời
![Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (phần 1)](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_cam_trai_1.png)
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại (phần 1)
12. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Thời trang
![Từ vựng tiếng Anh về Quần áo](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_quan_ao_clothes.png)
Từ vựng tiếng Anh về Quần áo
13. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giải trí
![Từ vựng tiếng Anh về môn Bi a](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_mon_bi_a_billiards.png)
Từ vựng tiếng Anh về môn Bi a
14. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Nghệ thuật
![Từ vựng tiếng Anh về Các thể loại phim](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_cac_the_loai_phim.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về Các thể loại phim
15. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Màu sắc
![Từ vựng tiếng Anh về màu sắc của tóc](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_mau_sac_cua_toc.png)
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc của tóc
16. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tự nhiên
![Từ vựng tiếng Anh về chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng (phần 1)](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_chung_loai_co_nguy_co_tuyet_chung_endangered_species_1.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng (phần 1)
- 1. Từ vựng tiếng Anh về chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng (phần 1)
- 2. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ (phần 1)
- 3. Từ vựng tiếng Anh về năng lượng (phần 1)
- 4. Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết (1)
- 5. Từ vựng tiếng Anh về Các vấn đề môi trường
- 6. Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai
- 7. Từ vựng tiếng Anh về Các tài nguyên thiên nhiên
- 8. Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý
- 9. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển
17. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Sức khoẻ
![Từ vựng tiếng Anh về Các loại Thuốc](/static/flashcards/words_through_images/tu_vung_tieng_anh_ve_cac_loai_thuoc_medication.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về Các loại Thuốc
18. Những chủ đề từ vựng khác
![Kích để đi đến bài học Từ vựng tiếng anh về tiền - Money (phần 3)](https://leerit.com/media/blog/uploads/2017/03/03/tu-vung-tieng-anh-ve-tien-money-phan-3.jpg)
Từ vựng tiếng anh về tiền - Money (phần 3)
![Kích để đi đến bài học Từ vựng tiếng Anh về điện ảnh - Movies (phần 3)](https://leerit.com/media/blog/uploads/2016/10/16/tu-vung-tieng-anh-ve-dien-anh-movies-3_9iZwIS8.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về điện ảnh - Movies (phần 3)
![Kích để đi đến bài học Từ vựng tiếng Anh về chờ đợi - Waiting](https://leerit.com/media/blog/uploads/2016/09/27/tu-vung-tieng-anh-ve-cho-doi-waiting_OZvVPC1.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về chờ đợi - Waiting
![Kích để đi đến bài học Từ vựng tiếng Anh về ngôn ngữ - Language](https://leerit.com/media/blog/uploads/2016/09/28/tu-vung-tieng-anh-ve-ngon-ngu-language_PruB3Qt.png)
Từ vựng tiếng Anh về ngôn ngữ - Language
![Kích để đi đến bài học Từ vựng tiếng Anh về mua sắm – Shopping](https://leerit.com/media/blog/uploads/2015/04/08/tu-vung-tieng-anh-ve-mua-sam-shopping.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về mua sắm – Shopping
![Kích để đi đến bài học Từ vựng tiếng Anh về tội phạm - Crimes (phần 2)](https://leerit.com/media/blog/uploads/2016/09/16/tu-vung-tieng-anh-ve-toi-pham-crime-2_xRLchuY.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về tội phạm - Crimes (phần 2)
![Kích để đi đến bài học Từ vựng tiếng Anh về siêu thị - At the supermarket](https://leerit.com/media/blog/uploads/2016/08/12/tu-vung-tieng-anh-ve-sieu-thi-supermarket.png)
Từ vựng tiếng Anh về siêu thị - At the supermarket
![Kích để đi đến bài học Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 3)](https://leerit.com/media/blog/uploads/2016/09/21/tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet-weather-3_gVHrdVv.jpg)
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 3)
![Kích để đi đến bài học Từ vựng về Bảo vệ môi trường – Protecting the environment](https://leerit.com/media/blog/uploads/2015/04/07/tu-vung-ve-bao-ve-moi-truong-protecting-the-environment.jpg)
Từ vựng về Bảo vệ môi trường – Protecting the environment
- 1. Từ vựng tiếng anh về máy tính - Computer
- 2. Từ vựng tiếng anh về thói quen ăn uống - Eating habits
- 3. Từ vựng tiếng anh về tốc độ - Speed
- 4. Từ vựng tiếng anh về thành phố - City (phần 2)
- 5. Từ vựng tiếng anh về miền quê - Countryside
- 6. Từ vựng tiếng anh về tiền - Money (phần 3)
- 7. Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh - Business
- 8. Từ vựng tiếng Anh về học tập - Study
- 9. Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ - Relationship
- 10. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc - Music (phần 2)
- 11. Từ vựng tiếng anh về phòng tắm - In the bathroom
- 12. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động tránh buồn chán - Avoid getting bored
- 13. Từ vựng tiếng anh về khách sạn - At the hotel
- 14. Từ vựng tiếng anh về du lịch nước ngoài - Travel abroad (phần 2)
- 15. Từ vựng tiếng anh về du lịch nước ngoài - Travel abroad
- 16. Từ vựng tiếng anh về thể thao - Sports
- 17. Từ vựng tiếng anh về Giáng sinh - Christmas
- 18. Từ vựng tiếng anh về công việc - Work
- 19. Từ vựng tiếng Anh về các ngày lễ - Holidays
- 20. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm - Shopping
- 21. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 5)
- 22. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 4)
- 23. Từ vựng tiếng Anh về việc làm - Working (phần 2)
- 24. Từ vựng tiếng Anh về điện ảnh - Movies (phần 3)
- 25. Từ vựng tiếng Anh về điện ảnh - Movies (phần 2)
- 26. Từ vựng tiếng Anh về điện ảnh - Movies (phần 1)
- 27. Từ vựng tiếng Anh về việc làm - Working (phần 1)
- 28. Từ vựng tiếng Anh về tiền bạc - Money (phần 2)
- 29. Từ vựng tiếng Anh về tiền bạc - Money (phần 1)
- 30. Từ vựng tiếng Anh về ngôn ngữ - Language
- 31. Từ vựng tiếng Anh về chờ đợi - Waiting
- 32. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 3)
- 33. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather (phần 2)
- 34. Từ vựng tiếng Anh về tội phạm - Crimes (phần 2)
- 35. Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng - At the bank (phần 2)
- 36. Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng - At the bank (phần 1)
- 37. Từ vựng tiếng Anh về lái xe hơi - Driving a car
- 38. Từ vựng tiếng Anh về dễ và khó - Easy and Difficult (phần 2)
- 39. Từ vựng tiếng Anh về dễ và khó - Easy and Difficult (phần 1)
- 40. Từ vựng tiếng Anh về nhớ và quên - Remember and Forget (phần 3)
- 41. Từ vựng tiếng Anh về nhớ và quên - Remember and Forget (phần 2)
- 42. Từ vựng tiếng Anh về nhớ và quên - Remember and Forget (phần 1)
- 43. Từ vựng tiếng Anh về siêu thị - At the supermarket
- 44. Từ vựng tiếng Anh về sân bay - At the airport
- 45. Từ vựng tiếng Anh về biểu đồ - Graphs
- 46. Từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra lời khuyên - Giving advice
- 47. Từ vựng tiếng Anh về những cách cảm ơn trong email - How to thank in email
- 48. Từ vựng tiếng Anh về cách xin lỗi - Apology
- 49. Từ vựng tiếng Anh về sức khoẻ
- 50. Từ vựng tiếng Anh về trí nhớ
- 51. Từ vựng tiếng Anh về tội phạm
- 52. Từ vựng tiếng Anh về Động vật - Animals - Phần 1
- 53. Từ vựng tiếng Anh về sở thích/thị hiếu
- 54. Từ vựng tiếng Anh về cách Đồng ý và Bất đồng
- 55. Từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra Ý kiến - Give Opinions
- 56. Từ vựng tiếng Anh về Vùng quê – The country
- 57. Từ vựng tiếng Anh về Thành phố – City
- 58. Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc – Music – Phần 2
- 59. Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc – Music
- 60. Từ vựng tiếng Anh về các cách giải trí – Entertainment
- 61. Từ vựng tiếng Anh về thương tích – Injuries
- 62. Từ vựng tiếng Anh về Chính trị – Politics – Phần 2
- 63. Từ vựng tiếng Anh về Chính trị – Politics – Phần 1
- 64. Các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian
- 65. Từ vựng tiếng Anh về quần áo – Clothes
- 66. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm – Shopping
- 67. Thành ngữ tiếng Anh về loài chó – Idioms about dogs
- 68. Từ vựng về Dùng bữa tại nhà hàng
- 69. Những từ láy trong tiếng Anh
- 70. Từ vựng về Phật giáo – Buddhist Terms (phần 1)
- 71. Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh – Business (Phần 2)
- 72. Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh – Business (Phần 1)
- 73. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – Weather
- 74. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu và hôn nhân – Love and Marriage
- 75. Từ vựng tiếng Anh về con cái – Children
- 76. Từ vựng tiếng Anh về điện thoại – Phones
- 77. Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng – Restaurants
- 78. Từ vựng tiếng Anh về công việc – Jobs (Phần 2)
- 79. Từ vựng tiếng anh về công việc – Jobs (Phần 1)
- 80. Từ vựng tiếng Anh về truyền hình – Television
- 81. Từ vựng về các kỳ nghỉ (Holidays/Vacations)
- 82. Từ vựng về vũ trụ và khám phá Không gian – The Universe and Space Exploration
- 83. Từ vựng chủ đề Kết nối Internet – Connecting to the Internet
- 84. Từ vựng về chủ đề Email
- 85. Từ vựng về Cơ thể – Body
- 86. Từ vựng về Tóc và Làn da – Hair and Skin
- 87. Từ vựng về Khuôn mặt – Face
- 88. Từ vựng mô tả Mắt – Eyes
- 89. Từ vựng về Năng lượng và tài nguyên – Energy and resources
- 90. Từ vựng về Bảo vệ môi trường – Protecting the environment
- 91. Từ vựng về Sự hủy hoại môi trường – Environmental Damage
- 92. Từ vựng về Đại học và Những vấn đề ở trường – University and Problems at school
- 93. Từ vựng về Bài vở và Thi cử – Work and Exam
- 94. Từ vựng về Học tập và Trường học – Learning and School
- 95. Từ vựng về Tuổi già – The Old Age
- 96. Từ vựng về tuổi Trưởng thành – Adulthood
- 97. Từ vựng về Ấu thơ/Thời niên thiếu – Childhood/Youth